Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日志
[rìzhì]
|
nhật ký; sổ ghi chép hàng ngày。日记(多指非个人的)。
教室日志
nhật ký lớp học
工作日志
nhật ký công tác