Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日工
[rìgōng]
|
1. việc làm ban ngày。白天的活儿。
2. ngày công。按天数计算工资的监时工人,也指这种临时工作。