Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日就月将
[rìjiùyuèjiāng]
|
Hán Việt: NHẬT TỰU NGUYỆT TƯƠNG
năng nhặt chặt bị。每天有成就,每月有进步。形容积少成多(就:成就;将:前进)。