Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日射病
[rìshèbìng]
|
trúng nắng; ngộ nắng; say nắng。患中暑(zḥngshǔ)病。有的地区叫发痧。见〖中暑〗。