Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日头
[rìtóu]
|
1. ngày; thời kì。日期(多见于早期白话)。
我也有盼着他的日头。
tôi cũng mong chờ anh ta.
2. ban ngày。指白天(多见于早期白话)。
半个日头。
nửa ngày