Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日场
[rìchǎng]
|
buổi diễn ban ngày; buổi diễn ngày (nhạc, kịch hay chiếu phim.)。戏剧、电影等在白天的演出。