Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日圆
[rìyuán]
|
đồng Yên (tiền Nhật Bản)。 日本的本位货币。