Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日冕
[rìmiǎn]
|
quầng mặt trời; tán mặt trời; quầng sáng mặt trời。日全食时,在黑暗的太阳表面周围有一层淡黄色的光芒出现,这种现象叫做日冕。