Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日内
[rìnèi]
|
nay mai; ít hôm nữa; vài bữa sau。最近几天里。
大会将于日内举行。
đại hội sẽ tiến hành trong mấy ngày gần đây.