Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日光浴
[rìguāngyù]
|
tắm nắng; phơi nắng (người)。光着身体让日光照射以促进新陈代谢,增强抵抗力, 保持身体健康的方法。