Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日不暇给
[rìbùxiájǐ]
|
bận đầu tắt mặt tối; bận tối tăm mặt mũi; bận túi bụi。形容事务繁忙,没有空闲。