Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方面
[fāngmiàn]
|
phương diện; mặt; phía。就相对的或并列的几个人或几个事物之一说,叫方面。
优势是在我们方面,不是在敌人方面。
ưu thế ở bên chúng ta, không phải phía địch.
必须不断提高农业生产方面的机械化水平。
cần phải không ngừng nâng cao trình độ cơ giới hoá sản xuất nông nghiệp.