Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方里
[fānglǐ]
|
1. một dặm vuông。一里见方。
2. dặm vuông。平方里。