Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方略
[fānglüè]
|
phương lược; kế sách chung; kế hoạch và sách lược chung。全盘的计划和策略。
作战方略
kế hoạch và sách lược tác chiến