Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方步
[fāngbù]
|
khoan thai; ung dung。斯斯文文的大而慢的步子。
迈方步
đi đứng khoan thai.