Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方正
[fāngzhèng]
|
1. ngay ngắn; vuông vắn。成正方形,不偏不歪。
字写得很方正。
chữ viết ngay ngắn.
2. đứng đắn; chính trực; ngay thẳng。正直。
为人方正
người ngay thẳng