Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方根
[fānggēn]
|
căn thức; căn。一个数的n 次幂(n为大于1的整数)等于a,这个数就是a的n次方根。如16的4次方根是+2和-2。简称根。