Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方枘圆凿
[fāngruìyuánzáo]
|
mộng vuông lỗ tròn; mâu thuẫn nhau; không hợp nhau; nồi tròn vung méo úp sao cho vừa; trái ngược nhau。《楚辞·九辩》:'圆凿而方枘兮,吾固知其龃龉而难入。'意思是说,方榫头和圆卯眼,两下合不起来。形容格格不入。也说圆凿方枘。