Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方材
[fāngcái]
|
gỗ hình vuông; gỗ vuông。截面呈方形或长方形的木材。也叫方子。