Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方方面面
[fāngfāngmiànmiàn]
|
các mặt; mọi mặt; mọi vấn đề。各个方面。
要办好一件事,须要考虑到方方面面的问题。
muốn làm tốt một việc phải suy nghĩ đến mọi vấn đề.