Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方式
[fāngshì]
|
phương thức; cách thức; cách; kiểu。说话做事所采取的方法和形式。
工作方式
cách làm việc
批评人要注意方式。
người phê bình cần chú ý cách phê bình.