Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方巾气
[fāngjīnqì]
|
cổ hủ; hủ nho (tư tưởng, tác phong, thói quen)。指思想、言行迂腐的作风习气(方巾:明代书生日常戴的帽子)。