Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方寸
[fāngcùn]
|
1. một tấc vuông。一寸见方。
2. tấc vuông。平方寸。
3. tấc lòng; tấm lòng; lòng người。指人的内心;心绪。
方寸已乱
lòng người rối loạn