Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方家
[fāngjiā]
|
bậc thầy; chuyên gia có cỡ; người chuyên sâu; người thành thạo。'大方之家'的简称,本义是深明大道的人,后多指精通某种学问、艺术的人。