Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方子
[fāng·zi]
|
1. gỗ vuông。方材。也叫枋子。
2. phương thuốc; bài thuốc; toa thuốc; đơn thuốc; liều thuốc。药方。
3. vị thuốc。配方的通称。