Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方始
[fāngshǐ]
|
mới。方才2.。
斟酌再三,方始下笔。
suy đi nghĩ lại nhiều lần, mới đặt bút viết.
现在种的树,要过几年方始见效益。
cây trồng bây giờ, qua mấy năm nữa mới thấy được hiệu quả kinh tế.