Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方外
[fāngwài]
|
1. nước ngoài。中国以外的地方。异域。
方外之国
nước ngoài
2. cõi tiên; bồng lai (không phải trần thế)。尘世之外。
方外之人
người cõi tiên