Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方士
[fāngshì]
|
phương sĩ (xưa gọi những người cầu tiên học đạo)。古代称从事求仙、炼丹等活动的人。