Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方块字
[fāngkuàizì]
|
chữ vuông (chữ Hán)。指汉字,因为每个汉字一般占一个方形面积。