Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方剂
[fāngjì]
|
đơn thuốc; toa thuốc; phương thuốc。药方1.。