Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方兴未艾
[fāngxīngwèiài]
|
đang lên; trên đà phát triển; đang thịnh。事物正在发展,一时不会终止。
这场革命运动方兴未艾。
phong trào cách mạng đang lên.