Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方今
[fāngjīn]
|
hiện nay; hiện thời; ngày nay。如今;现时。
方今盛世
thời thịnh