Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新生
[xīnshēng]
|
1. mới ra đời; mới xuất hiện。刚产生的;刚出现的。
新生力量。
lực lượng mới xuất hiện
新生事物。
sự vật mới xuất hiện
2. sinh mạng mới; hồi sinh; phục hồi; sống lại。新生命。
3. học sinh mới (vào học)。新入学的学生。