Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新生界
[xīnshēngjiè]
|
Giới Tân sinh (địa chất học)。地层系统上的第五个界,代表在新生代所形成的地层,分为第三系和第四系。