Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新手
[xīnshǒu]
|
tay mới; lính mới (người mới vào nghề)。初参加某种工作的人。