Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新房
[xīnfáng]
|
phòng tân hôn; phòng cô dâu; phòng ngủ của cô dâu chú rể。新婚夫妇的卧室。