Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新居
[xīnjū]
|
nhà mới; chỗ ở mới。刚建成或初迁到的住所。