Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新奇
[xīnqí]
|
tân kỳ; mới lạ。新鲜特别。
他初到工厂,处处觉得新奇。
lần đầu anh ấy đến xí nghiệp, chỗ nào cũng cảm thấy mới lạ.