Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新大陆
[XīnDàlù]
|
tân đại lục; đại lục mới (chỉ Châu Mỹ)。美洲的别称。因为它是到十五世纪以后才由欧洲人殖民的,所以叫新大陆。