Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新址
[xīnzhǐ]
|
địa chỉ mới; địa điểm mới。某个机构的新的地址。