Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新四军
[xīnsìjūn]
|
Tân Tứ quân (lực lượng vũ trang cách mạng do Đảng Cộng Sản Trung Quốc lãnh đạo trong thời kỳ kháng chiến chống Nhật.)。中国共产党领导的抗日革命武装,原是红军游击队,1937年抗日战争开始后编为新四军,是华中抗日的主力。第三次国内革命战争时期跟八路军及其他人民武装一起改编为中国人民解放军。