Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新名词
[xīnmíngcí]
|
danh từ mới; thuật ngữ mới (những từ ngữ, thuật ngữ mới xuất hiện cùng với những sự vật mới)。随同新事物新思想的产生而产生的新词语,多指进入一般语汇的各科术语(不限于名词)。