Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新兴
[xīnxīng]
|
mới phát; mới trỗi dậy; mới xuất hiện。最近兴起的。
新兴的阶级。
giai cấp mới nổi.
新兴的势力。
thế lực mới trỗi dậy.
新兴的工业城市。
thành phố công nghiệp mới ra đời.