Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新人
[xīnrén]
|
1. con người mới。具有新的道德品质的人。
新人新事。
người mới việc mới
培养共产主义的新人。
đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
2. nhân vật mới; tài năng mới (về một mặt nào đó)。某方面新出现的人物。
文艺新人。
văn nghệ sĩ mới
3. cô dâu, chú rể (thường chỉ cô dâu)。指新娘和新郎,有时特指新娘。