Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断齑画粥
[duànjīhuàzhuō]
|
học hành chăm chỉ。齑:酱菜或腌菜之类。《湖山野录》载宋代名臣范仲淹少时贫,在僧舍读书时日煮栗二升,作粥一器,经宿遂凝,以刀画四块,早晚取二块,断齑数十茎而食之。后以“断齑画粥”喻刻苦力学。