Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断黑
[duànhēi]
|
tối; tối tăm; tối đen。日落后天完全黑下来。