Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断顿
[duàndùn]
|
nghèo rớt mồng tơi; nghèo xơ nghèo xác; nghèo không có cơm ăn。(断顿儿)断了饭食,形容穷得没有饭吃。