Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断面
[duànmiàn]
|
tiết diện; mặt cắt。也叫剖面、截面,物体切断后呈现的表面。