Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断送
[duànsòng]
|
bị mất; toi; bị thiệt (sinh mệnh, tiền đồ)。丧失;毁灭(生命、前途等)。
断送了性命
toi mạng