Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断路
[duànlù]
|
1. chặn đường cướp của; chặn đường cướp giật。拦路抢劫。
断路劫财
chặn đường cướp của.
2. mạch hở; đứt đường dây điện。电路断开,电流不能通过。